Có 2 kết quả:
性关系 xìng guān xi ㄒㄧㄥˋ ㄍㄨㄢ • 性關係 xìng guān xi ㄒㄧㄥˋ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sexual relations
(2) sexual contact
(3) intercourse
(2) sexual contact
(3) intercourse
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sexual relations
(2) sexual contact
(3) intercourse
(2) sexual contact
(3) intercourse
Bình luận 0