Có 2 kết quả:

性关系 xìng guān xi ㄒㄧㄥˋ ㄍㄨㄢ 性關係 xìng guān xi ㄒㄧㄥˋ ㄍㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sexual relations
(2) sexual contact
(3) intercourse

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sexual relations
(2) sexual contact
(3) intercourse

Bình luận 0